Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.040 CUC |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.039 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.039 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.039 CUC |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.038 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.038 CUC |
HNL | CUC |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.93 |
500 | 19.86 |
1000 | 39.72 |
CUC | HNL |
1 | 25.17 |
5 | 125.87 |
10 | 251.75 |
20 | 503.5 |
50 | 1258.75 |
100 | 2517.5 |
250 | 6293.75 |
500 | 12587.51 |
1000 | 25175.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.