Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.091 FJD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.090 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.090 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.089 FJD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.088 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.087 FJD |
HNL | FJD |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.13 |
250 | 22.84 |
500 | 45.69 |
1000 | 91.39 |
FJD | HNL |
1 | 10.94 |
5 | 54.7 |
10 | 109.41 |
20 | 218.82 |
50 | 547.06 |
100 | 1094.12 |
250 | 2735.3 |
500 | 5470.6 |
1000 | 10941.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.