Tỷ giá hối đoái HNL/FJD 0.085094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.085 FJD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.084 FJD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.083 FJD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.083 FJD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.082 FJD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.081 FJD |
HNL | FJD |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.25 |
100 | 8.5 |
250 | 21.27 |
500 | 42.54 |
1000 | 85.09 |
FJD | HNL |
1 | 11.75 |
5 | 58.75 |
10 | 117.51 |
20 | 235.03 |
50 | 587.58 |
100 | 1175.17 |
250 | 2937.94 |
500 | 5875.88 |
1000 | 11751.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.