Valuta Ex Logo

HNL đến FKP

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái HNL/FKP 0.030166 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-fkp?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where HNL is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngFKP
0%1 HNL0.0 HNL0.030 FKP
1%1 HNL0.010 HNL0.030 FKP
2%1 HNL0.020 HNL0.030 FKP
3%1 HNL0.030 HNL0.029 FKP
4%1 HNL0.040 HNL0.029 FKP
5%1 HNL0.050 HNL0.029 FKP

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Quần đảo Falkland

HNLFKP
10.030
50.15
100.30
200.60
501.5
1003.01
2507.54
50015.08
100030.16

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Lempira Honduras

FKPHNL
133.15
5165.75
10331.5
20663
501657.51
1003315.03
2508287.57
50016575.15
100033150.3

Thông tin thêm về HNL hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ