Tỷ giá hối đoái HNL/FKP 0.030166 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.030 FKP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.030 FKP |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.030 FKP |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.029 FKP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.029 FKP |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.029 FKP |
HNL | FKP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.54 |
500 | 15.08 |
1000 | 30.16 |
FKP | HNL |
1 | 33.15 |
5 | 165.75 |
10 | 331.5 |
20 | 663 |
50 | 1657.51 |
100 | 3315.03 |
250 | 8287.57 |
500 | 16575.15 |
1000 | 33150.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.