Tỷ giá hối đoái HNL/GBP 0.030187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.030 GBP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.030 GBP |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.030 GBP |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.029 GBP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.029 GBP |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.029 GBP |
HNL | GBP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.54 |
500 | 15.09 |
1000 | 30.18 |
GBP | HNL |
1 | 33.12 |
5 | 165.63 |
10 | 331.26 |
20 | 662.53 |
50 | 1656.33 |
100 | 3312.66 |
250 | 8281.66 |
500 | 16563.32 |
1000 | 33126.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.