Tỷ giá hối đoái HNL/GIP 0.029360 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.029 GIP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.029 GIP |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.029 GIP |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.028 GIP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.028 GIP |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.028 GIP |
HNL | GIP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.33 |
500 | 14.67 |
1000 | 29.35 |
GIP | HNL |
1 | 34.06 |
5 | 170.3 |
10 | 340.6 |
20 | 681.2 |
50 | 1703.01 |
100 | 3406.02 |
250 | 8515.06 |
500 | 17030.13 |
1000 | 34060.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.