Chuyển đổi Lempira Honduras sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HNL sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HNL đến GIP

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái HNL/GIP 0.032149 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-gip?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where HNL is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngGIP
0%1 HNL0.0 HNL0.032 GIP
1%1 HNL0.010 HNL0.032 GIP
2%1 HNL0.020 HNL0.032 GIP
3%1 HNL0.030 HNL0.031 GIP
4%1 HNL0.040 HNL0.031 GIP
5%1 HNL0.050 HNL0.031 GIP

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Gibraltar

HNLGIP
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.21
2508.03
50016.07
100032.14

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Lempira Honduras

GIPHNL
131.1
5155.52
10311.04
20622.09
501555.24
1003110.48
2507776.22
50015552.44
100031104.89

Thông tin thêm về HNL hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ