Chuyển đổi Lempira Honduras sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HNL sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HNL đến ILS

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái HNL/ILS 0.14080 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-ils?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where HNL is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngILS
0%1 HNL0.0 HNL0.14 ILS
1%1 HNL0.010 HNL0.14 ILS
2%1 HNL0.020 HNL0.14 ILS
3%1 HNL0.030 HNL0.14 ILS
4%1 HNL0.040 HNL0.14 ILS
5%1 HNL0.050 HNL0.13 ILS

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Sheqel Israel mới

HNLILS
10.14
50.70
101.4
202.81
507.03
10014.07
25035.19
50070.39
1000140.79

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lempira Honduras

ILSHNL
17.1
535.51
1071.02
20142.04
50355.11
100710.22
2501775.57
5003551.14
10007102.29

Thông tin thêm về HNL hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ