Tỷ giá hối đoái HNL/JEP 0.030181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.030 JEP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.030 JEP |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.030 JEP |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.029 JEP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.029 JEP |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.029 JEP |
HNL | JEP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.54 |
500 | 15.09 |
1000 | 30.18 |
JEP | HNL |
1 | 33.13 |
5 | 165.66 |
10 | 331.33 |
20 | 662.66 |
50 | 1656.65 |
100 | 3313.31 |
250 | 8283.28 |
500 | 16566.56 |
1000 | 33133.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.