Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.031 JEP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.031 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.031 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.030 JEP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.030 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.030 JEP |
HNL | JEP |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.11 |
250 | 7.78 |
500 | 15.56 |
1000 | 31.12 |
JEP | HNL |
1 | 32.13 |
5 | 160.65 |
10 | 321.3 |
20 | 642.6 |
50 | 1606.51 |
100 | 3213.02 |
250 | 8032.56 |
500 | 16065.13 |
1000 | 32130.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.