Tỷ giá hối đoái HNL/JOD 0.027693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.028 JOD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.027 JOD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.027 JOD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.027 JOD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.027 JOD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.026 JOD |
HNL | JOD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.92 |
500 | 13.84 |
1000 | 27.69 |
JOD | HNL |
1 | 36.11 |
5 | 180.55 |
10 | 361.1 |
20 | 722.2 |
50 | 1805.52 |
100 | 3611.04 |
250 | 9027.6 |
500 | 18055.2 |
1000 | 36110.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.