Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 6.13 JPY |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 6.07 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 6.01 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 5.94 JPY |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 5.88 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 5.82 JPY |
HNL | JPY |
1 | 6.13 |
5 | 30.66 |
10 | 61.33 |
20 | 122.67 |
50 | 306.68 |
100 | 613.36 |
250 | 1533.41 |
500 | 3066.82 |
1000 | 6133.65 |
JPY | HNL |
1 | 0.16 |
5 | 0.82 |
10 | 1.63 |
20 | 3.26 |
50 | 8.15 |
100 | 16.3 |
250 | 40.75 |
500 | 81.51 |
1000 | 163.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.