Chuyển đổi Lempira Honduras sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HNL sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HNL đến KGS

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái HNL/KGS 3.43 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-kgs?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where HNL is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngKGS
0%1 HNL0.0 HNL3.43 KGS
1%1 HNL0.010 HNL3.4 KGS
2%1 HNL0.020 HNL3.37 KGS
3%1 HNL0.030 HNL3.33 KGS
4%1 HNL0.040 HNL3.3 KGS
5%1 HNL0.050 HNL3.26 KGS

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Som Kyrgyzstan

HNLKGS
13.43
517.19
1034.39
2068.79
50171.98
100343.96
250859.91
5001719.83
10003439.66

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Lempira Honduras

KGSHNL
10.29
51.45
102.9
205.81
5014.53
10029.07
25072.68
500145.36
1000290.72

Thông tin thêm về HNL hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ