Tỷ giá hối đoái HNL/KYD 0.032486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.032 KYD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.032 KYD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.032 KYD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.032 KYD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.031 KYD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.031 KYD |
HNL | KYD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.12 |
500 | 16.24 |
1000 | 32.48 |
KYD | HNL |
1 | 30.78 |
5 | 153.91 |
10 | 307.82 |
20 | 615.64 |
50 | 1539.11 |
100 | 3078.23 |
250 | 7695.59 |
500 | 15391.19 |
1000 | 30782.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.