Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.034 KYD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.033 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.033 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.033 KYD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.032 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.032 KYD |
HNL | KYD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.37 |
250 | 8.43 |
500 | 16.87 |
1000 | 33.74 |
KYD | HNL |
1 | 29.63 |
5 | 148.15 |
10 | 296.31 |
20 | 592.63 |
50 | 1481.59 |
100 | 2963.19 |
250 | 7407.99 |
500 | 14815.99 |
1000 | 29631.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.