Valuta Ex Logo

HNL đến LBP

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái HNL/LBP 3399.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-lbp?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where HNL is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngLBP
0%1 HNL0.0 HNL3399.53 LBP
1%1 HNL0.010 HNL3365.53 LBP
2%1 HNL0.020 HNL3331.54 LBP
3%1 HNL0.030 HNL3297.54 LBP
4%1 HNL0.040 HNL3263.55 LBP
5%1 HNL0.050 HNL3229.55 LBP

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Li-băng

HNLLBP
13399.53
516997.66
1033995.32
2067990.64
50169976.62
100339953.24
250849883.12
5001699766.24
10003399532.49

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lempira Honduras

LBPHNL
10.00029
50.0015
100.0029
200.0059
500.015
1000.029
2500.074
5000.15
10000.29

Thông tin thêm về HNL hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ