Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.024 LVL |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.024 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.024 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.024 LVL |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.023 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.023 LVL |
HNL | LVL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.1 |
500 | 12.21 |
1000 | 24.43 |
LVL | HNL |
1 | 40.92 |
5 | 204.61 |
10 | 409.23 |
20 | 818.47 |
50 | 2046.19 |
100 | 4092.39 |
250 | 10230.98 |
500 | 20461.96 |
1000 | 40923.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.