Tỷ giá hối đoái HNL/LVL 0.023614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.024 LVL |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.023 LVL |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.023 LVL |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.023 LVL |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.023 LVL |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.022 LVL |
HNL | LVL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.8 |
1000 | 23.61 |
LVL | HNL |
1 | 42.34 |
5 | 211.73 |
10 | 423.47 |
20 | 846.95 |
50 | 2117.39 |
100 | 4234.79 |
250 | 10586.99 |
500 | 21173.99 |
1000 | 42347.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.