Valuta Ex Logo

HNL đến NGN

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái HNL/NGN 56.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-ngn?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where HNL is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngNGN
0%1 HNL0.0 HNL56.06 NGN
1%1 HNL0.010 HNL55.5 NGN
2%1 HNL0.020 HNL54.94 NGN
3%1 HNL0.030 HNL54.37 NGN
4%1 HNL0.040 HNL53.81 NGN
5%1 HNL0.050 HNL53.25 NGN

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Naira Nigeria

HNLNGN
156.06
5280.3
10560.61
201121.23
502803.08
1005606.16
25014015.42
50028030.84
100056061.68

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Lempira Honduras

NGNHNL
10.018
50.089
100.18
200.36
500.89
1001.78
2504.45
5008.91
100017.83

Thông tin thêm về HNL hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ