Chuyển đổi Lempira Honduras sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HNL sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HNL đến NOK

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái HNL/NOK 0.44466 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-nok?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where HNL is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngNOK
0%1 HNL0.0 HNL0.44 NOK
1%1 HNL0.010 HNL0.44 NOK
2%1 HNL0.020 HNL0.44 NOK
3%1 HNL0.030 HNL0.43 NOK
4%1 HNL0.040 HNL0.43 NOK
5%1 HNL0.050 HNL0.42 NOK

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Krone Na Uy

HNLNOK
10.44
52.22
104.44
208.89
5022.23
10044.46
250111.16
500222.32
1000444.65

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Lempira Honduras

NOKHNL
12.24
511.24
1022.48
2044.97
50112.44
100224.89
250562.22
5001124.45
10002248.91

Thông tin thêm về HNL hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ