Tỷ giá hối đoái HNL/NZD 0.063458 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.063 NZD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.063 NZD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.062 NZD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.062 NZD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.061 NZD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.060 NZD |
HNL | NZD |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.86 |
500 | 31.72 |
1000 | 63.45 |
NZD | HNL |
1 | 15.75 |
5 | 78.79 |
10 | 157.58 |
20 | 315.16 |
50 | 787.91 |
100 | 1575.83 |
250 | 3939.58 |
500 | 7879.17 |
1000 | 15758.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.