Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.068 NZD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.068 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.067 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.066 NZD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.065 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.065 NZD |
HNL | NZD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.05 |
500 | 34.11 |
1000 | 68.22 |
NZD | HNL |
1 | 14.65 |
5 | 73.28 |
10 | 146.57 |
20 | 293.15 |
50 | 732.88 |
100 | 1465.76 |
250 | 3664.41 |
500 | 7328.83 |
1000 | 14657.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.