Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.016 OMR |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.015 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.015 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.015 OMR |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.015 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.015 OMR |
HNL | OMR |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.88 |
500 | 7.76 |
1000 | 15.53 |
OMR | HNL |
1 | 64.35 |
5 | 321.77 |
10 | 643.54 |
20 | 1287.09 |
50 | 3217.74 |
100 | 6435.48 |
250 | 16088.7 |
500 | 32177.41 |
1000 | 64354.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.