Tỷ giá hối đoái HNL/OMR 0.014838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.015 OMR |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.015 OMR |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.015 OMR |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.014 OMR |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.014 OMR |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.014 OMR |
HNL | OMR |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.41 |
1000 | 14.83 |
OMR | HNL |
1 | 67.39 |
5 | 336.98 |
10 | 673.96 |
20 | 1347.93 |
50 | 3369.82 |
100 | 6739.65 |
250 | 16849.13 |
500 | 33698.27 |
1000 | 67396.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.