Tỷ giá hối đoái HNL/SGD 0.052575 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.053 SGD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.052 SGD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.052 SGD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.051 SGD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.050 SGD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.050 SGD |
HNL | SGD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.14 |
500 | 26.28 |
1000 | 52.57 |
SGD | HNL |
1 | 19.02 |
5 | 95.1 |
10 | 190.2 |
20 | 380.4 |
50 | 951.01 |
100 | 1902.03 |
250 | 4755.08 |
500 | 9510.17 |
1000 | 19020.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.