Tỷ giá hối đoái HNL/USD 0.039081 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.039 USD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.039 USD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.038 USD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.038 USD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.038 USD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.037 USD |
HNL | USD |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.95 |
100 | 3.9 |
250 | 9.77 |
500 | 19.54 |
1000 | 39.08 |
USD | HNL |
1 | 25.58 |
5 | 127.93 |
10 | 255.87 |
20 | 511.75 |
50 | 1279.38 |
100 | 2558.76 |
250 | 6396.92 |
500 | 12793.84 |
1000 | 25587.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.