Tỷ giá hối đoái HNL/XAG 0.00078664 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.00079 XAG |
| 1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.00078 XAG |
| 2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.00077 XAG |
| 3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.00076 XAG |
| 4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.00076 XAG |
| 5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.00075 XAG |
| HNL | XAG |
| 1 | 0.00079 |
| 5 | 0.0039 |
| 10 | 0.0079 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.039 |
| 100 | 0.079 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.39 |
| 1000 | 0.79 |
| XAG | HNL |
| 1 | 1271.22 |
| 5 | 6356.12 |
| 10 | 12712.25 |
| 20 | 25424.51 |
| 50 | 63561.29 |
| 100 | 127122.59 |
| 250 | 317806.47 |
| 500 | 635612.95 |
| 1000 | 1271225.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.