Tỷ giá hối đoái HNL/XAG 0.0011582 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.0012 XAG |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.0011 XAG |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.0011 XAG |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.0011 XAG |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.0011 XAG |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.0011 XAG |
HNL | XAG |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.15 |
XAG | HNL |
1 | 863.43 |
5 | 4317.18 |
10 | 8634.36 |
20 | 17268.72 |
50 | 43171.8 |
100 | 86343.61 |
250 | 215859.04 |
500 | 431718.09 |
1000 | 863436.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.