Tỷ giá hối đoái HNL/XAG 0.00076088 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.00076 XAG |
| 1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.00075 XAG |
| 2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.00075 XAG |
| 3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.00074 XAG |
| 4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.00073 XAG |
| 5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.00072 XAG |
| HNL | XAG |
| 1 | 0.00076 |
| 5 | 0.0038 |
| 10 | 0.0076 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.038 |
| 100 | 0.076 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.38 |
| 1000 | 0.76 |
| XAG | HNL |
| 1 | 1314.27 |
| 5 | 6571.35 |
| 10 | 13142.7 |
| 20 | 26285.41 |
| 50 | 65713.54 |
| 100 | 131427.08 |
| 250 | 328567.7 |
| 500 | 657135.41 |
| 1000 | 1314270.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.