Tỷ giá hối đoái HNL/XAG 0.00098739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.00099 XAG |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.00098 XAG |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.00097 XAG |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.00096 XAG |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.00095 XAG |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.00094 XAG |
HNL | XAG |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
XAG | HNL |
1 | 1012.77 |
5 | 5063.87 |
10 | 10127.75 |
20 | 20255.5 |
50 | 50638.76 |
100 | 101277.53 |
250 | 253193.82 |
500 | 506387.65 |
1000 | 1012775.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.