Valuta Ex Logo

HNL đến XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái HNL/XAU 0.000013088 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-xau?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngXAU
0%1 HNL0.0 HNL0.000013 XAU
1%1 HNL0.010 HNL0.000013 XAU
2%1 HNL0.020 HNL0.000013 XAU
3%1 HNL0.030 HNL0.000013 XAU
4%1 HNL0.040 HNL0.000013 XAU
5%1 HNL0.050 HNL0.000012 XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Vàng

HNLXAU
10.000013
50.000065
100.00013
200.00026
500.00065
1000.0013
2500.0033
5000.0065
10000.013

Chuyển đổi Vàng thành Lempira Honduras

XAUHNL
176406.87
5382034.35
10764068.71
201528137.43
503820343.58
1007640687.16
25019101717.91
50038203435.82
100076406871.64

Thông tin thêm về HNL hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ