Tỷ giá hối đoái HNL/XAU 0.0000090751 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.0000091 XAU |
| 1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.0000090 XAU |
| 2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.0000089 XAU |
| 3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.0000088 XAU |
| 4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.0000087 XAU |
| 5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.0000086 XAU |
| HNL | XAU |
| 1 | 0.0000091 |
| 5 | 0.000045 |
| 10 | 0.000091 |
| 20 | 0.00018 |
| 50 | 0.00045 |
| 100 | 0.00091 |
| 250 | 0.0023 |
| 500 | 0.0045 |
| 1000 | 0.0091 |
| XAU | HNL |
| 1 | 110191.53 |
| 5 | 550957.69 |
| 10 | 1101915.39 |
| 20 | 2203830.79 |
| 50 | 5509576.98 |
| 100 | 11019153.97 |
| 250 | 27547884.93 |
| 500 | 55095769.87 |
| 1000 | 110191539.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.