Valuta Ex Logo

HNL đến XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái HNL/XAU 0.0000084590 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-xau?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngXAU
0%1 HNL0.0 HNL0.0000085 XAU
1%1 HNL0.010 HNL0.0000084 XAU
2%1 HNL0.020 HNL0.0000083 XAU
3%1 HNL0.030 HNL0.0000082 XAU
4%1 HNL0.040 HNL0.0000081 XAU
5%1 HNL0.050 HNL0.0000080 XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Vàng

HNLXAU
10.0000085
50.000042
100.000085
200.00017
500.00042
1000.00085
2500.0021
5000.0042
10000.0085

Chuyển đổi Vàng thành Lempira Honduras

XAUHNL
1118217.69
5591088.45
101182176.9
202364353.81
505910884.52
10011821769.05
25029554422.64
50059108845.29
1000118217690.58

Thông tin thêm về HNL hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ