Tỷ giá hối đoái HNL/XAU 0.0000098929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.0000099 XAU |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.0000098 XAU |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.0000097 XAU |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.0000096 XAU |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.0000095 XAU |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.0000094 XAU |
HNL | XAU |
1 | 0.0000099 |
5 | 0.000049 |
10 | 0.000099 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00049 |
100 | 0.00099 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0049 |
1000 | 0.0099 |
XAU | HNL |
1 | 101082.55 |
5 | 505412.79 |
10 | 1010825.59 |
20 | 2021651.19 |
50 | 5054127.99 |
100 | 10108255.98 |
250 | 25270639.96 |
500 | 50541279.92 |
1000 | 101082559.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.