Valuta Ex Logo

HNL đến XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái HNL/XAU 0.0000095562 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-xau?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngXAU
0%1 HNL0.0 HNL0.0000096 XAU
1%1 HNL0.010 HNL0.0000095 XAU
2%1 HNL0.020 HNL0.0000094 XAU
3%1 HNL0.030 HNL0.0000093 XAU
4%1 HNL0.040 HNL0.0000092 XAU
5%1 HNL0.050 HNL0.0000091 XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Vàng

HNLXAU
10.0000096
50.000048
100.000096
200.00019
500.00048
1000.00096
2500.0024
5000.0048
10000.0096

Chuyển đổi Vàng thành Lempira Honduras

XAUHNL
1104644.36
5523221.8
101046443.61
202092887.22
505232218.05
10010464436.11
25026161090.27
50052322180.55
1000104644361.11

Thông tin thêm về HNL hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ