Valuta Ex Logo

HNL đến XCD

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HNL/XCD 0.10531 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-xcd?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where HNL is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngXCD
0%1 HNL0.0 HNL0.11 XCD
1%1 HNL0.010 HNL0.10 XCD
2%1 HNL0.020 HNL0.10 XCD
3%1 HNL0.030 HNL0.10 XCD
4%1 HNL0.040 HNL0.10 XCD
5%1 HNL0.050 HNL0.10 XCD

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la Đông Caribê

HNLXCD
10.11
50.53
101.05
202.1
505.26
10010.53
25026.32
50052.65
1000105.3

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Lempira Honduras

XCDHNL
19.49
547.48
1094.96
20189.92
50474.8
100949.6
2502374
5004748
10009496

Thông tin thêm về HNL hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ