Tỷ giá hối đoái HNL/XDR 0.026391 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.026 XDR |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.026 XDR |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.026 XDR |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.026 XDR |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.025 XDR |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.025 XDR |
HNL | XDR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.19 |
1000 | 26.39 |
XDR | HNL |
1 | 37.89 |
5 | 189.45 |
10 | 378.91 |
20 | 757.83 |
50 | 1894.58 |
100 | 3789.17 |
250 | 9472.92 |
500 | 18945.85 |
1000 | 37891.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.