Valuta Ex Logo

HRK đến AFN

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái HRK/AFN 10.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-afn?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where HRK is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngAFN
0%1 HRK0.0 HRK10.13 AFN
1%1 HRK0.010 HRK10.03 AFN
2%1 HRK0.020 HRK9.93 AFN
3%1 HRK0.030 HRK9.83 AFN
4%1 HRK0.040 HRK9.73 AFN
5%1 HRK0.050 HRK9.63 AFN

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Afghani Afghanistan

HRKAFN
110.13
550.68
10101.37
20202.75
50506.89
1001013.79
2502534.48
5005068.96
100010137.92

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Kuna Croatia

AFNHRK
10.099
50.49
100.99
201.97
504.93
1009.86
25024.65
50049.31
100098.63

Thông tin thêm về HRK hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ