Chuyển đổi Kuna Croatia sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến AUD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/AUD 0.21607 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-aud?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where HRK is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngAUD
0%1 HRK0.0 HRK0.22 AUD
1%1 HRK0.010 HRK0.21 AUD
2%1 HRK0.020 HRK0.21 AUD
3%1 HRK0.030 HRK0.21 AUD
4%1 HRK0.040 HRK0.21 AUD
5%1 HRK0.050 HRK0.21 AUD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Australia

HRKAUD
10.22
51.08
102.16
204.32
5010.8
10021.6
25054.01
500108.03
1000216.06

Chuyển đổi Đô la Australia thành Kuna Croatia

AUDHRK
14.62
523.14
1046.28
2092.56
50231.41
100462.82
2501157.05
5002314.11
10004628.23

Thông tin thêm về HRK hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ