Chuyển đổi Kuna Croatia sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến AWG

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái HRK/AWG 0.24392 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-awg?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where HRK is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngAWG
0%1 HRK0.0 HRK0.24 AWG
1%1 HRK0.010 HRK0.24 AWG
2%1 HRK0.020 HRK0.24 AWG
3%1 HRK0.030 HRK0.24 AWG
4%1 HRK0.040 HRK0.23 AWG
5%1 HRK0.050 HRK0.23 AWG

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Florin Aruba

HRKAWG
10.24
51.21
102.43
204.87
5012.19
10024.39
25060.97
500121.95
1000243.91

Chuyển đổi Florin Aruba thành Kuna Croatia

AWGHRK
14.09
520.49
1040.99
2081.99
50204.98
100409.97
2501024.93
5002049.87
10004099.74

Thông tin thêm về HRK hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ