Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

HRK đến BIF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ HRK
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
Logo tiền tệ BIF
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/BIF 441.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-bif?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where HRK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 HRK0.0 HRK441.14 BIF
1%1 HRK0.010 HRK436.73 BIF
2%1 HRK0.020 HRK432.32 BIF
3%1 HRK0.030 HRK427.91 BIF
4%1 HRK0.040 HRK423.5 BIF
5%1 HRK0.050 HRK419.09 BIF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Burundi

HRKBIF
1441.14
52205.74
104411.49
208822.98
5022057.45
10044114.91
250110287.29
500220574.58
1000441149.17

Chuyển đổi Franc Burundi thành Kuna Croatia

BIFHRK
10.0023
50.011
100.023
200.045
500.11
1000.23
2500.57
5001.13
10002.26

Thông tin thêm về HRK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ