Valuta Ex Logo

HRK đến CDF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/CDF 450.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-cdf?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where HRK is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngCDF
0%1 HRK0.0 HRK450.77 CDF
1%1 HRK0.010 HRK446.26 CDF
2%1 HRK0.020 HRK441.76 CDF
3%1 HRK0.030 HRK437.25 CDF
4%1 HRK0.040 HRK432.74 CDF
5%1 HRK0.050 HRK428.23 CDF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Congo

HRKCDF
1450.77
52253.88
104507.76
209015.52
5022538.81
10045077.63
250112694.08
500225388.17
1000450776.34

Chuyển đổi Franc Congo thành Kuna Croatia

CDFHRK
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.55
5001.1
10002.21

Thông tin thêm về HRK hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ