Tỷ giá hối đoái HRK/CLF 0.0035325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.0035 CLF |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.0035 CLF |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.0035 CLF |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.0034 CLF |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.0034 CLF |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.0034 CLF |
HRK | CLF |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.53 |
CLF | HRK |
1 | 283.08 |
5 | 1415.43 |
10 | 2830.86 |
20 | 5661.72 |
50 | 14154.3 |
100 | 28308.61 |
250 | 70771.52 |
500 | 141543.05 |
1000 | 283086.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.