Valuta Ex Logo

HRK đến CNY

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái HRK/CNY 1.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-cny?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where HRK is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngCNY
0%1 HRK0.0 HRK1.04 CNY
1%1 HRK0.010 HRK1.03 CNY
2%1 HRK0.020 HRK1.02 CNY
3%1 HRK0.030 HRK1.01 CNY
4%1 HRK0.040 HRK1 CNY
5%1 HRK0.050 HRK0.99 CNY

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Nhân dân tệ

HRKCNY
11.04
55.21
1010.43
2020.86
5052.16
100104.32
250260.8
500521.61
10001043.23

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Kuna Croatia

CNYHRK
10.96
54.79
109.58
2019.17
5047.92
10095.85
250239.63
500479.27
1000958.55

Thông tin thêm về HRK hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ