Valuta Ex Logo

HRK đến DJF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/DJF 25.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-djf?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where HRK is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngDJF
0%1 HRK0.0 HRK25.59 DJF
1%1 HRK0.010 HRK25.33 DJF
2%1 HRK0.020 HRK25.08 DJF
3%1 HRK0.030 HRK24.82 DJF
4%1 HRK0.040 HRK24.56 DJF
5%1 HRK0.050 HRK24.31 DJF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Djibouti

HRKDJF
125.59
5127.96
10255.92
20511.85
501279.64
1002559.29
2506398.22
50012796.45
100025592.91

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Kuna Croatia

DJFHRK
10.039
50.20
100.39
200.78
501.95
1003.9
2509.76
50019.53
100039.07

Thông tin thêm về HRK hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ