Chuyển đổi Kuna Croatia sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến DKK

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái HRK/DKK 0.97046 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-dkk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where HRK is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngDKK
0%1 HRK0.0 HRK0.97 DKK
1%1 HRK0.010 HRK0.96 DKK
2%1 HRK0.020 HRK0.95 DKK
3%1 HRK0.030 HRK0.94 DKK
4%1 HRK0.040 HRK0.93 DKK
5%1 HRK0.050 HRK0.92 DKK

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Krone Đan Mạch

HRKDKK
10.97
54.85
109.7
2019.4
5048.52
10097.04
250242.61
500485.22
1000970.45

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Kuna Croatia

DKKHRK
11.03
55.15
1010.3
2020.6
5051.52
100103.04
250257.61
500515.22
10001030.44

Thông tin thêm về HRK hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ