Valuta Ex Logo

HRK đến IQD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái HRK/IQD 188.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-iqd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where HRK is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngIQD
0%1 HRK0.0 HRK188.74 IQD
1%1 HRK0.010 HRK186.85 IQD
2%1 HRK0.020 HRK184.97 IQD
3%1 HRK0.030 HRK183.08 IQD
4%1 HRK0.040 HRK181.19 IQD
5%1 HRK0.050 HRK179.3 IQD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dinar Iraq

HRKIQD
1188.74
5943.73
101887.46
203774.93
509437.32
10018874.65
25047186.63
50094373.26
1000188746.52

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Kuna Croatia

IQDHRK
10.0053
50.026
100.053
200.11
500.26
1000.53
2501.32
5002.64
10005.29

Thông tin thêm về HRK hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ