Valuta Ex Logo

HRK đến JMD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Jamaica (JMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/JMD 23.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-jmd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

world mapcountries where HRK is usedcountries where JMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đô la Jamaica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngJMD
0%1 HRK0.0 HRK23.83 JMD
1%1 HRK0.010 HRK23.59 JMD
2%1 HRK0.020 HRK23.35 JMD
3%1 HRK0.030 HRK23.12 JMD
4%1 HRK0.040 HRK22.88 JMD
5%1 HRK0.050 HRK22.64 JMD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Jamaica

HRKJMD
123.83
5119.17
10238.35
20476.71
501191.78
1002383.57
2505958.93
50011917.86
100023835.72

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Kuna Croatia

JMDHRK
10.042
50.21
100.42
200.84
502.09
1004.19
25010.48
50020.97
100041.95

Thông tin thêm về HRK hoặc JMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ