Valuta Ex Logo

HRK đến KES

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái HRK/KES 19.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-kes?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where HRK is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngKES
0%1 HRK0.0 HRK19.53 KES
1%1 HRK0.010 HRK19.33 KES
2%1 HRK0.020 HRK19.14 KES
3%1 HRK0.030 HRK18.94 KES
4%1 HRK0.040 HRK18.75 KES
5%1 HRK0.050 HRK18.55 KES

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Shilling Kenya

HRKKES
119.53
597.66
10195.32
20390.64
50976.6
1001953.21
2504883.02
5009766.05
100019532.1

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kuna Croatia

KESHRK
10.051
50.26
100.51
201.02
502.55
1005.11
25012.79
50025.59
100051.19

Thông tin thêm về HRK hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ