Chuyển đổi Kuna Croatia sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến KGS

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái HRK/KGS 11.85 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-kgs?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where HRK is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngKGS
0%1 HRK0.0 HRK11.85 KGS
1%1 HRK0.010 HRK11.73 KGS
2%1 HRK0.020 HRK11.61 KGS
3%1 HRK0.030 HRK11.49 KGS
4%1 HRK0.040 HRK11.37 KGS
5%1 HRK0.050 HRK11.25 KGS

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Som Kyrgyzstan

HRKKGS
111.85
559.25
10118.5
20237
50592.51
1001185.03
2502962.58
5005925.16
100011850.33

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Kuna Croatia

KGSHRK
10.084
50.42
100.84
201.68
504.21
1008.43
25021.09
50042.19
100084.38

Thông tin thêm về HRK hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ