Valuta Ex Logo

HRK đến KHR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/KHR 582.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-khr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where HRK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 HRK0.0 HRK582.25 KHR
1%1 HRK0.010 HRK576.43 KHR
2%1 HRK0.020 HRK570.6 KHR
3%1 HRK0.030 HRK564.78 KHR
4%1 HRK0.040 HRK558.96 KHR
5%1 HRK0.050 HRK553.14 KHR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Riel Campuchia

HRKKHR
1582.25
52911.26
105822.53
2011645.06
5029112.65
10058225.3
250145563.27
500291126.54
1000582253.08

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Kuna Croatia

KHRHRK
10.0017
50.0086
100.017
200.034
500.086
1000.17
2500.43
5000.86
10001.71

Thông tin thêm về HRK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ