Tỷ giá hối đoái HRK/KWD 0.044504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.045 KWD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.044 KWD |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.044 KWD |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.043 KWD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.043 KWD |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.042 KWD |
HRK | KWD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.45 |
250 | 11.12 |
500 | 22.25 |
1000 | 44.5 |
KWD | HRK |
1 | 22.46 |
5 | 112.34 |
10 | 224.69 |
20 | 449.39 |
50 | 1123.49 |
100 | 2246.99 |
250 | 5617.49 |
500 | 11234.98 |
1000 | 22469.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.