Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.044 KWD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.043 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.043 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.042 KWD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.042 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.041 KWD |
HRK | KWD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.87 |
500 | 21.75 |
1000 | 43.51 |
KWD | HRK |
1 | 22.97 |
5 | 114.89 |
10 | 229.79 |
20 | 459.59 |
50 | 1148.98 |
100 | 2297.97 |
250 | 5744.94 |
500 | 11489.88 |
1000 | 22979.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.