Tỷ giá hối đoái HRK/KWD 0.048017 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.048 KWD |
| 1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.048 KWD |
| 2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.047 KWD |
| 3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.047 KWD |
| 4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.046 KWD |
| 5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.046 KWD |
| HRK | KWD |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.96 |
| 50 | 2.4 |
| 100 | 4.8 |
| 250 | 12 |
| 500 | 24 |
| 1000 | 48.01 |
| KWD | HRK |
| 1 | 20.82 |
| 5 | 104.12 |
| 10 | 208.25 |
| 20 | 416.51 |
| 50 | 1041.29 |
| 100 | 2082.58 |
| 250 | 5206.46 |
| 500 | 10412.93 |
| 1000 | 20825.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.