Tỷ giá hối đoái HRK/KWD 0.046522 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.047 KWD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.046 KWD |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.046 KWD |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.045 KWD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.045 KWD |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.044 KWD |
HRK | KWD |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.63 |
500 | 23.26 |
1000 | 46.52 |
KWD | HRK |
1 | 21.49 |
5 | 107.47 |
10 | 214.95 |
20 | 429.9 |
50 | 1074.76 |
100 | 2149.52 |
250 | 5373.8 |
500 | 10747.61 |
1000 | 21495.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.