Chuyển đổi Kuna Croatia sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến LKR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái HRK/LKR 40.2 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-lkr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where HRK is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngLKR
0%1 HRK0.0 HRK40.2 LKR
1%1 HRK0.010 HRK39.8 LKR
2%1 HRK0.020 HRK39.4 LKR
3%1 HRK0.030 HRK38.99 LKR
4%1 HRK0.040 HRK38.59 LKR
5%1 HRK0.050 HRK38.19 LKR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rupee Sri Lanka

HRKLKR
140.2
5201.02
10402.04
20804.08
502010.2
1004020.41
25010051.02
50020102.05
100040204.11

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Kuna Croatia

LKRHRK
10.025
50.12
100.25
200.50
501.24
1002.48
2506.21
50012.43
100024.87

Thông tin thêm về HRK hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ