Tỷ giá hối đoái HRK/LVL 0.091482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.091 LVL |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.091 LVL |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.090 LVL |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.089 LVL |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.088 LVL |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.087 LVL |
HRK | LVL |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.87 |
500 | 45.74 |
1000 | 91.48 |
LVL | HRK |
1 | 10.93 |
5 | 54.65 |
10 | 109.31 |
20 | 218.62 |
50 | 546.55 |
100 | 1093.1 |
250 | 2732.77 |
500 | 5465.54 |
1000 | 10931.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.