Valuta Ex Logo

HRK đến MGA

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái HRK/MGA 687 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-mga?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where HRK is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngMGA
0%1 HRK0.0 HRK687 MGA
1%1 HRK0.010 HRK680.13 MGA
2%1 HRK0.020 HRK673.26 MGA
3%1 HRK0.030 HRK666.39 MGA
4%1 HRK0.040 HRK659.52 MGA
5%1 HRK0.050 HRK652.65 MGA

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Ariary Malagasy

HRKMGA
1687
53435.04
106870.08
2013740.17
5034350.43
10068700.87
250171752.17
500343504.35
1000687008.71

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Kuna Croatia

MGAHRK
10.0015
50.0073
100.015
200.029
500.073
1000.15
2500.36
5000.73
10001.45

Thông tin thêm về HRK hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ