Chuyển đổi Kuna Croatia sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến MYR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái HRK/MYR 0.60370 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-myr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where HRK is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngMYR
0%1 HRK0.0 HRK0.60 MYR
1%1 HRK0.010 HRK0.60 MYR
2%1 HRK0.020 HRK0.59 MYR
3%1 HRK0.030 HRK0.59 MYR
4%1 HRK0.040 HRK0.58 MYR
5%1 HRK0.050 HRK0.57 MYR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Ringgit Malaysia

HRKMYR
10.60
53.01
106.03
2012.07
5030.18
10060.37
250150.92
500301.85
1000603.7

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Kuna Croatia

MYRHRK
11.65
58.28
1016.56
2033.12
5082.82
100165.64
250414.11
500828.22
10001656.44

Thông tin thêm về HRK hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ