Valuta Ex Logo

HRK đến MZN

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái HRK/MZN 9.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-mzn?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where HRK is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngMZN
0%1 HRK0.0 HRK9.21 MZN
1%1 HRK0.010 HRK9.12 MZN
2%1 HRK0.020 HRK9.02 MZN
3%1 HRK0.030 HRK8.93 MZN
4%1 HRK0.040 HRK8.84 MZN
5%1 HRK0.050 HRK8.75 MZN

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Metical Mozambique

HRKMZN
19.21
546.06
1092.13
20184.26
50460.65
100921.31
2502303.29
5004606.59
10009213.19

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Kuna Croatia

MZNHRK
10.11
50.54
101.08
202.17
505.42
10010.85
25027.13
50054.26
1000108.53

Thông tin thêm về HRK hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ