Chuyển đổi Kuna Croatia sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến NAD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/NAD 2.51 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-nad?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where HRK is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngNAD
0%1 HRK0.0 HRK2.51 NAD
1%1 HRK0.010 HRK2.48 NAD
2%1 HRK0.020 HRK2.46 NAD
3%1 HRK0.030 HRK2.43 NAD
4%1 HRK0.040 HRK2.41 NAD
5%1 HRK0.050 HRK2.38 NAD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Namibia

HRKNAD
12.51
512.56
1025.13
2050.27
50125.68
100251.37
250628.43
5001256.87
10002513.74

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kuna Croatia

NADHRK
10.40
51.98
103.97
207.95
5019.89
10039.78
25099.45
500198.9
1000397.81

Thông tin thêm về HRK hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ