Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 2.53 NAD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 2.51 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 2.48 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 2.46 NAD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 2.43 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 2.41 NAD |
HRK | NAD |
1 | 2.53 |
5 | 12.69 |
10 | 25.38 |
20 | 50.77 |
50 | 126.93 |
100 | 253.87 |
250 | 634.69 |
500 | 1269.39 |
1000 | 2538.78 |
NAD | HRK |
1 | 0.39 |
5 | 1.96 |
10 | 3.93 |
20 | 7.87 |
50 | 19.69 |
100 | 39.38 |
250 | 98.47 |
500 | 196.94 |
1000 | 393.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.