Chuyển đổi Kuna Croatia sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến NPR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/NPR 18.76 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-npr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where HRK is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngNPR
0%1 HRK0.0 HRK18.76 NPR
1%1 HRK0.010 HRK18.57 NPR
2%1 HRK0.020 HRK18.38 NPR
3%1 HRK0.030 HRK18.2 NPR
4%1 HRK0.040 HRK18.01 NPR
5%1 HRK0.050 HRK17.82 NPR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rupee Nepal

HRKNPR
118.76
593.82
10187.64
20375.29
50938.24
1001876.48
2504691.21
5009382.42
100018764.85

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Kuna Croatia

NPRHRK
10.053
50.27
100.53
201.06
502.66
1005.32
25013.32
50026.64
100053.29

Thông tin thêm về HRK hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ