Valuta Ex Logo

HRK đến OMR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái HRK/OMR 0.052992 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-omr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where HRK is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngOMR
0%1 HRK0.0 HRK0.053 OMR
1%1 HRK0.010 HRK0.052 OMR
2%1 HRK0.020 HRK0.052 OMR
3%1 HRK0.030 HRK0.051 OMR
4%1 HRK0.040 HRK0.051 OMR
5%1 HRK0.050 HRK0.050 OMR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rial Oman

HRKOMR
10.053
50.26
100.53
201.05
502.64
1005.29
25013.24
50026.49
100052.99

Chuyển đổi Rial Oman thành Kuna Croatia

OMRHRK
118.87
594.35
10188.7
20377.41
50943.53
1001887.07
2504717.68
5009435.37
100018870.75

Thông tin thêm về HRK hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ