Valuta Ex Logo

HRK đến SDG

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái HRK/SDG 86.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-sdg?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where HRK is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSDG
0%1 HRK0.0 HRK86.72 SDG
1%1 HRK0.010 HRK85.86 SDG
2%1 HRK0.020 HRK84.99 SDG
3%1 HRK0.030 HRK84.12 SDG
4%1 HRK0.040 HRK83.25 SDG
5%1 HRK0.050 HRK82.39 SDG

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Sudan

HRKSDG
186.72
5433.64
10867.28
201734.57
504336.43
1008672.87
25021682.18
50043364.36
100086728.72

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Kuna Croatia

SDGHRK
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.15
2502.88
5005.76
100011.53

Thông tin thêm về HRK hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ