Chuyển đổi Kuna Croatia sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến UAH

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/UAH 5.64 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-uah?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where HRK is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngUAH
0%1 HRK0.0 HRK5.64 UAH
1%1 HRK0.010 HRK5.59 UAH
2%1 HRK0.020 HRK5.53 UAH
3%1 HRK0.030 HRK5.47 UAH
4%1 HRK0.040 HRK5.42 UAH
5%1 HRK0.050 HRK5.36 UAH

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Hryvnia Ukraina

HRKUAH
15.64
528.24
1056.49
20112.98
50282.46
100564.92
2501412.31
5002824.62
10005649.24

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Kuna Croatia

UAHHRK
10.18
50.89
101.77
203.54
508.85
10017.7
25044.25
50088.5
1000177.01

Thông tin thêm về HRK hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ