Valuta Ex Logo

HRK đến VND

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
VND - Đồng Việt Namselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/VND 3682.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-vnd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

world mapcountries where HRK is usedcountries where VND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đồng Việt Nam

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngVND
0%1 HRK0.0 HRK3682.11 VND
1%1 HRK0.010 HRK3645.29 VND
2%1 HRK0.020 HRK3608.47 VND
3%1 HRK0.030 HRK3571.65 VND
4%1 HRK0.040 HRK3534.83 VND
5%1 HRK0.050 HRK3498.01 VND

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đồng Việt Nam

HRKVND
13682.11
518410.59
1036821.18
2073642.37
50184105.93
100368211.86
250920529.67
5001841059.34
10003682118.69

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Kuna Croatia

VNDHRK
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Thông tin thêm về HRK hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ