Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.0051 XAG |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.0051 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.0050 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.0050 XAG |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.0049 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.0049 XAG |
HRK | XAG |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.55 |
1000 | 5.11 |
XAG | HRK |
1 | 195.47 |
5 | 977.35 |
10 | 1954.71 |
20 | 3909.42 |
50 | 9773.55 |
100 | 19547.11 |
250 | 48867.78 |
500 | 97735.56 |
1000 | 195471.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.